Năm sinh |
Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
Tuổi hợp làm ăn 1995 và1961 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Tân – Ất => Tương Xung | Sửu – Hợi => Tứ Đức Hợp | Chấn – Khảm => Thiên Y | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 
|
Tuổi hợp làm ăn 1995 và1963 | Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc | Quý – Ất => Tương Sinh | Mão – Hợi => Tam Hợp | Khảm – Khảm => Phục Vị | Thủy – Thủy => Bình Hòa | 7 |
Tuổi hợp làm ăn 1995 và1969 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Kỷ – Ất => Tương Phá | Dậu – Hợi => Bình Hòa | Tốn – Khảm => Sinh Khí | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
Tuổi hợp làm ăn 1995 và1972 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Nhâm – Ất => Tương Sinh | Tí – Hợi => Lục Hình | Khảm – Khảm => Phục Vị | Thủy – Thủy => Bình Hòa | 7 |
Tuổi hợp làm ăn 1995 và1973 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Quý – Ất => Tương Sinh | Sửu – Hợi => Tứ Đức Hợp | Ly – Khảm => Diên Niên | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 8 |
Tuổi hợp làm ăn 1995 và1976 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Bính – Ất => Tương Sinh | Thìn – Hợi => Bình Hòa | Càn – Khảm => Lục Sát | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
Tuổi hợp làm ăn 1995 và1979 | Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa | Kỷ – Ất => Tương Phá | Mùi – Hợi => Tam Hợp | Chấn – Khảm => Thiên Y | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
Tuổi hợp làm ăn 1995 và1987 | Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa | Đinh – Ất => Tương Sinh | Mão – Hợi => Tam Hợp | Tốn – Khảm => Sinh Khí | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
Tuổi hợp làm ăn 1995 và1988 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Mậu – Ất => Bình Hòa | Thìn – Hợi => Bình Hòa | Chấn – Khảm => Thiên Y | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
Tuổi hợp làm ăn 1995 và1997 | Dương Thủy – Dương Hỏa => Tương Khắc | Đinh – Ất => Tương Sinh | Sửu – Hợi => Tứ Đức Hợp | Chấn – Khảm => Thiên Y | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
Tuổi hợp làm ăn 1995 và1999 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Kỷ – Ất => Tương Phá | Mão – Hợi => Tam Hợp | Khảm – Khảm => Phục Vị | Thủy – Thủy => Bình Hòa | 7 |
200Tuổi hợp làm ăn 1995 và3 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Quý – Ất => Tương Sinh | Mùi – Hợi => Tam Hợp | Càn – Khảm => Lục Sát | Kim – Thủy => Tương Sinh | 8 |
200Tuổi hợp làm ăn 1995 và6 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Bính – Ất => Tương Sinh | Tuất – Hợi => Bình Hòa | Chấn – Khảm => Thiên Y | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
Tuổi hợp làm ăn 1995 vànăm ngoái | Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc | Ất – Ất => Bình Hòa | Mùi – Hợi => Tam Hợp | Chấn – Khảm => Thiên Y | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
Tuổi hợp làm ăn 1995 và2017 | Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa | Đinh – Ất => Tương Sinh | Dậu – Hợi => Bình Hòa | Khảm – Khảm => Phục Vị | Thủy – Thủy => Bình Hòa | 7 |